Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giác lạc
1
/1
角落
giác lạc
Từ điển trích dẫn
1. Góc, xó.
2. Nơi hẻo lánh, hang cùng ngõ hẻm.
3. ★Tương phản: “đương trung” 當中, “chánh trung” 正中, “trung gian” 中間, “trung ương” 中央.