Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 15
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰角单
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NBCWJ (弓月金田十)
Unicode: U+89EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
vò rượu bằng gỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 觶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 觶
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vò đựng rượu (bằng gỗ).