Có 1 kết quả:
hạc
Âm Hán Việt: hạc
Tổng nét: 20
Bộ: giác 角 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯角
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフノフ一一丨
Thương Hiệt: HBNBG (竹月弓月土)
Unicode: U+89F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: giác 角 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯角
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフノフ一一丨
Thương Hiệt: HBNBG (竹月弓月土)
Unicode: U+89F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài giũa sừng thú vật để làm thành đồ vật.