Có 3 kết quả:
cầu • cừu • khao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cấp bách, bức bách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bức bách.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cấp bách, bức bách.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bức bách.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Cừu 訅.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói đùa, nói giỡn cho vui — Một âm khác là Cừu.