Có 1 kết quả:
thầm
Âm Hán Việt: thầm
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言冘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: YRLBU (卜口中月山)
Unicode: U+8A26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言冘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: YRLBU (卜口中月山)
Unicode: U+8A26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thầm 忱 — Đáng tin. Tin thật.