Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
訳
Âm Hán Việt:
dịch
Tổng nét: 11
Bộ:
ngôn 言
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
言
尺
Nét bút:
丶一一一丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRSO (卜口尸人)
Unicode:
U+8A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yì
Âm Nhật (onyomi):
ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi):
わけ (wake)
Âm Hàn:
역
Tự hình
1
Dị thể
2
譯
译
Không hiện chữ?