Có 1 kết quả:
khi
Âm Hán Việt: khi
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言其
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRTMC (卜口廿一金)
Unicode: U+8AC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言其
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRTMC (卜口廿一金)
Unicode: U+8AC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lừa dối
2. mưu hoạch, mưu tính
2. mưu hoạch, mưu tính
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lừa dối;
② Mưu hoạch, mưu tính.
② Mưu hoạch, mưu tính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói dối trá, coi thường người khác — Cũng dùng như chữ Khi 欺.