Có 1 kết quả:
vu
Âm Hán Việt: vu
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言雩
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: YRMBS (卜口一月尸)
Unicode: U+8B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言雩
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: YRMBS (卜口一月尸)
Unicode: U+8B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói bậy. Ăn không nói có — Lời nói bậy bạ.