Âm Hán Việt:
nậuTổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言 (+14 nét)
Hình thái:
⿰言需Nét bút:
丶一一一丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: YRMBB (卜口一月月)
Unicode:
U+8B73Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ậm ừ không nói ra được. Cũng gọi là Đấu nậu 䛠譳.