Có 1 kết quả:thi giản thể Từ điển phổ thông thơ Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 詩. Từ điển Trần Văn Chánh ① Thơ: 作詩 Làm thơ, sáng tác thơ; 五言詩 Thơ ngũ ngôn; 正格詩 Thơ đúng niêm luật; 散文詩 Thơ văn xuôi; 唐詩 Thơ Đường, Đường thi; ② (văn) Kinh Thi (nói tắt): 不學詩,無以言 Không học Kinh Thi thì không lấy gì để ăn nói (Luận ngữ); ③ (văn) Nâng, cầm. Từ điển Trần Văn Chánh Như 詩 Từ ghép 1 |
|