Có 1 kết quả:
nặc
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠若
Nét bút: 丶フ一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IVTKR (戈女廿大口)
Unicode: U+8BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
vâng, bằng lòng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諾
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồng ý cho, bằng lòng hứa: 許諾 Hứa hẹn;
② Vâng dạ, ừ (có thể dùng độc lập để đáp vâng, biểu thị sự tán thành hoặc đồng ý);
③ (văn) Chữ kí riêng trên giấy tờ để làm dấu: 畫諾 Kí tên làm dấu.
② Vâng dạ, ừ (có thể dùng độc lập để đáp vâng, biểu thị sự tán thành hoặc đồng ý);
③ (văn) Chữ kí riêng trên giấy tờ để làm dấu: 畫諾 Kí tên làm dấu.
Từ ghép 1