Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠臾
Nét bút: 丶フノ一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: IVHXO (戈女竹重人)
Unicode: U+8C00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
nịnh hót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諛
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tâng bốc, nịnh hót, xu nịnh, bợ đỡ: 阿諛 A dua; 諛辭 Lời nói tâng bốc.