Có 1 kết quả:
nghị
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠宜
Nét bút: 丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVJBM (戈女十月一)
Unicode: U+8C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
tình bạn bè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誼
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hữu nghị, tình bạn thân thiện: 友誼 Hữu nghị;
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
② Nghĩa (dùng như 義, bộ 羊): 情誼 Tình nghĩa; 深情厚誼 Tình sâu nghĩa nặng.
Từ ghép 1