Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
豅
Âm Hán Việt:
hồng
,
thực
Tổng nét: 23
Bộ:
cốc 谷
(+16 nét)
Hình thái: ⿰
谷
龍
Nét bút:
ノ丶ノ丶丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: CRYBP (金口卜月心)
Unicode:
U+8C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
lóng
Âm Nhật (onyomi):
ロウ (rō)
,
ル (ru)
Tự hình
2
Dị thể
4
蝕
谾
𧯇
𰶑
Không hiện chữ?