Có 2 kết quả:
ngan • ngạn
Tổng nét: 10
Bộ: trĩ 豸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸干
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: BHMJ (月竹一十)
Unicode: U+8C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng
2. con chó rừng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngan 犴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犴 (bộ 犭).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng
2. con chó rừng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài chồn nhỏ, mõm đen.