Có 3 kết quả:
cổ • giá • giả
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀贝
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MWBO (一田月人)
Unicode: U+8D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa hàng buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 價 (bộ 亻). Xem 賈 [gư], [jiă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, không thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Giả. Xem 賈 [gư], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈