Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰贝辰
Nét bút: 丨フノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BOMMV (月人一一女)
Unicode: U+8D48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giàu
2. cấp giúp, phát chẩn
2. cấp giúp, phát chẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賑
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cứu tế, cứu trợ, cứu giúp, phát chẩn;
② (văn) Giàu có.
② (văn) Giàu có.