Âm Hán Việt:
trạmTổng nét: 12
Bộ:
tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
⿺走占Nét bút:
一丨一丨一ノ丶丨一丨フ一Thương Hiệt: GOYR (土人卜口)
Unicode:
U+8D88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng yên, không nhúc nhích — Ngựa chạy cực mau.