Có 1 kết quả:đề Unicode: U+8E44 Tổng nét: 16 Bộ: túc 足 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊帝 Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 5 Một số bài thơ có sử dụng • Bắc sứ ngẫu thành - 北使偶成 (Phạm Tông Mại) • Bộc Dịch pha vãn vọng - 僕射陂晚望 (La Nghiệp) • Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi) • Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌 (Đỗ Phủ) • Giang Lăng tức sự - 江陵即事 (Vương Kiến) • Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 2 (Địa dụng mạc như mã) - 遣興五首其二(地用莫如馬) (Đỗ Phủ) • Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟 (Ngô Thì Nhậm) • Thanh bình nhạc - Tảo phát - 清平樂-早發 (Tùng Thiện Vương) • Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ) • Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Phùng Khắc Khoan) phồn & giản thể Từ điển phổ thông móng, vó (ngựa) Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Móng chân giống thú. ◎Như: “mã đề” 馬蹄 móng ngựa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nê hãm mã đề, bất năng tiền tiến” 泥陷馬蹄, 不能前進 (Đệ ngũ thập hồi) Bùn ngập vó ngựa, không đi tới trước được. 2. (Danh) Đồ để bắt thú vật thời xưa. ◎Như: “thuyên đề” 筌蹄 nơm và lưới. 3. (Danh) “Đề tử” 蹄子: (1) Giò heo. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Quỹ thai thượng bàn tử lí thịnh trước cổn nhiệt đích đề tử, hải sâm, tao áp, tiên ngư” 櫃檯上盤子裡盛著滾熱的蹄子, 海參, 糟鴨, 鮮魚 (Đệ thập tứ hồi) Trên mâm bàn đầy giò heo nóng hổi, hải sâm, vịt ngâm rượu, cá tươi. (2) Tiếng để mắng đàn bà con gái: con ranh... ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tình Văn tiếu đạo: Dã bất dụng ngã hổ khứ, giá tiểu đề tử dĩ kinh tự kinh tự quái đích liễu” 晴雯笑道: 也不用我唬去, 這小蹄子已經自驚自怪的了 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Tình Văn cười nói: Tôi không cần phải dọa, con ranh ấy đã sợ run lên rồi. 4. (Động) Đá. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Lư bất thăng nộ, đề chi” 驢不勝怒, 蹄之 (Tam giới 三戒, Kiềm chi lư 黔之驢) Lừa tức giận hết sức, đá cho một cái. Từ điển Thiều Chửu ① Móng chân giống thú. Như mã đề 馬蹄 vó ngựa. ② Cái lưới đánh thỏ. ③ Hai chân sát vào nhau. Từ điển Trần Văn Chánh ① Móng, chân loài vật: 豬蹄 Chân giò (heo); 馬蹄 Vó ngựa; ② (văn) Lưới đánh thỏ; ③ (văn) Chập chân sát vào nhau. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Như chữ Đề 踶 — Móng chân loài vật — Cái móng ngựa. Ví dụ như Đề hình từ thiết ( Sắt nam châm hình móng ngựa ). Từ ghép 3 |
|