Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蹆
Âm Hán Việt:
thoái
,
thối
Tổng nét: 16
Bộ:
túc 足
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
⻊
退
Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: RMYAV (口一卜日女)
Unicode:
U+8E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thủi
Âm Quảng Đông:
tan3
Tự hình
1
Dị thể
1
腿
Không hiện chữ?