Có 1 kết quả:
lận
giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm nát, phá huỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躪
Từ điển Trần Văn Chánh
Giẫm nát, phá huỷ. Xem 蹂躪 [róulìn].
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh