Có 1 kết quả:
ưởng
Âm Hán Việt: ưởng
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車央
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JJLBK (十十中月大)
Unicode: U+8EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車央
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JJLBK (十十中月大)
Unicode: U+8EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn. Rộng lớn.