Âm Hán Việt:
phanhTổng nét: 12
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
車平Nét bút:
一丨フ一一一丨一丶ノ一丨Thương Hiệt: JJMFJ (十十一火十)
Unicode:
U+8EEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng xe chạy — Tiếng ầm ầm.
Từ ghép 1