Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
oanh tạc
1
/1
轟炸
oanh tạc
Từ điển trích dẫn
1. Từ trên phi cơ bắn tạc đạn xuống nhằm cho trúng mục tiêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho thuốc nổ nổ ầm — Chỉ việc ném bom hoặc bắn phá.