Có 2 kết quả:
tri • truy
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰车甾
Nét bút: 一フ丨一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KQVVW (大手女女田)
Unicode: U+8F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
giản thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜