Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

viễn hành

1/1

遠行

viễn hành

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi xa. Cuộc đi xa.

Một số bài thơ có sử dụng

• Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星) (Lý Bạch)
• Duy tâm - 唯心 (Lương Khải Siêu)
• Đáp quốc vương tặc thế chi vấn - 答國王賊勢之問 (Trần Quốc Tuấn)
• Đông chí túc Dương Mai quán - 冬至宿楊梅館 (Bạch Cư Dị)
• Hàm Đan đông chí dạ tư gia - 邯鄲冬至夜思家 (Bạch Cư Dị)
• Tống viễn - 送遠 (Đỗ Phủ)
• Tống viễn ngâm - 送遠吟 (Mạnh Giao)
• Trùng biệt - 重別 (Hứa Hồn)
• Ức Dụng Tự đệ - 憶用敘弟 (Dương Thận)
• Xuân trung điền viên tác - 春中田園作 (Vương Duy)
© 2001-2022
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm