Có 1 kết quả:

ngao

1/1

ngao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chơi ung dung

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rong chơi. ◎Như: “ngao du” 遨遊 đi rong chơi.

Từ điển Thiều Chửu

① Đi chơi ung dung không câu thúc gì. Như ngao du 遨遊 rong chơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đi rong chơi. 【遨遊】ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

rong chơi đây đó.

Từ ghép 1