Có 1 kết quả:
trịnh
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰奠⻏
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TKNL (廿大弓中)
Unicode: U+912D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nôm: chạnh, trịnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Âm Nôm: chạnh, trịnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu thứ tống Lễ bộ viên ngoại hồi ngụ dưỡng bệnh - 舟次送禮部員外回寓養病 (Nguyễn Trường Tộ)
• Chu xuất Giang Lăng nam phố, phụng ký Trịnh thiếu doãn Thẩm - 舟出江陵南浦,奉寄鄭少尹審 (Đỗ Phủ)
• Địch Lộng sơn - 笛弄山 (Trần Huy Liễn)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hoàn quốc - 還國 (Trần Ích Tắc)
• Luận thi kỳ 12 - 論詩其十二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Thất tịch vịnh Chức Nữ - 七夕詠織女 (Phạm Quý Thích)
• Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫 (Lý Kỳ)
• Ức Trịnh nam Biền - 憶鄭南玭 (Đỗ Phủ)
• Chu xuất Giang Lăng nam phố, phụng ký Trịnh thiếu doãn Thẩm - 舟出江陵南浦,奉寄鄭少尹審 (Đỗ Phủ)
• Địch Lộng sơn - 笛弄山 (Trần Huy Liễn)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hoàn quốc - 還國 (Trần Ích Tắc)
• Luận thi kỳ 12 - 論詩其十二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌 (Đỗ Phủ)
• Thất tịch vịnh Chức Nữ - 七夕詠織女 (Phạm Quý Thích)
• Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫 (Lý Kỳ)
• Ức Trịnh nam Biền - 憶鄭南玭 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Trịnh” 鄭 thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
2. (Danh) Họ “Trịnh”.
3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: “trịnh trọng” 鄭重 ân cần trang trọng.
2. (Danh) Họ “Trịnh”.
3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: “trịnh trọng” 鄭重 ân cần trang trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Trịnh thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
② Họ Trịnh.
③ Trịnh trọng 鄭重 trịnh trọng, có ý ân cần.
② Họ Trịnh.
③ Trịnh trọng 鄭重 trịnh trọng, có ý ân cần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước thời xuân thu — Họ người — To lớn — Nặng nề.
Từ ghép 1