Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鄷
Âm Hán Việt:
phong
Tổng nét: 15
Bộ:
ấp 邑
(+13 nét)
Hình thái: ⿰
豊
⻏
Nét bút:
丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: XTTNL (重廿廿弓中)
Unicode:
U+9137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
Fēng
Âm Nhật (onyomi):
ホウ (hō)
Tự hình
1
Dị thể
1
酆
Không hiện chữ?