Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
醤
Âm Hán Việt:
tương
Tổng nét: 17
Bộ:
dậu 酉
(+10 nét)
Hình thái:
⿱
将
酉
Nét bút:
丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: LIMCW (中戈一金田)
Unicode:
U+91A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiàng
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi):
ひしお (hishio)
Âm Hàn:
장
Tự hình
1
Dị thể
2
酱
醬
Không hiện chữ?