Có 2 kết quả:
tha • thi
Âm Hán Việt: tha, thi
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金也
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: CPD (金心木)
Unicode: U+91F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金也
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: CPD (金心木)
Unicode: U+91F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố tali, Tl
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại giáo thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây dáo, một thứ binh khí thời xưa.