Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鈅
Âm Hán Việt:
việt
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
月
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一一
Thương Hiệt: CB (金月)
Unicode:
U+9205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thược
Âm Nhật (onyomi):
ゲツ (getsu)
,
ガチ (gachi)
Âm Quảng Đông:
joek6
Tự hình
1
Dị thể
1
钺
Không hiện chữ?