Có 1 kết quả:
hạng
Âm Hán Việt: hạng
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金后
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: CHMR (金竹一口)
Unicode: U+9297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái: ⿰金后
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: CHMR (金竹一口)
Unicode: U+9297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ống bằng đồng, có khe hở để bỏ tiền vào, mà không lấy ra được, dụng cụ để dành tiền ( bỏ ống ).