Có 1 kết quả:
như
Âm Hán Việt: như
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金如
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ一丨フ一
Thương Hiệt: CVR (金女口)
Unicode: U+92A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金如
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ一丨フ一
Thương Hiệt: CVR (金女口)
Unicode: U+92A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố rubidi, Rb
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Rubidi (Rubidium, kí hiệu Rb).