Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鋾
Âm Hán Việt:
điêu
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
金
匋
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: CPOU (金心人山)
Unicode:
U+92FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
đào
Âm Hàn:
도
Tự hình
1
Dị thể
2
錭
𰾏
Không hiện chữ?