Có 2 kết quả:
trạm • tạm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱斩金
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: KLC (大中金)
Unicode: U+933E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
khắc đá
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏨
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái đục, dao chạm: 石鏨 Cái đục đá;
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): 鏨花 Tạc hoa; 鏨字 Khắc chữ; 鏨刀 Dao chạm.
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): 鏨花 Tạc hoa; 鏨字 Khắc chữ; 鏨刀 Dao chạm.