Có 1 kết quả:
đắc
Âm Hán Việt: đắc
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金㝵
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: CAMI (金日一戈)
Unicode: U+9340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金㝵
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: CAMI (金日一戈)
Unicode: U+9340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tốc tecneti, Tc
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Tecneti (Technetium, kí hiệu Tc).