Có 1 kết quả:
hân
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金欣
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: CHLO (金竹中人)
Unicode: U+9341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái xẻng
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái xẻng.