Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金京
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CYRF (金卜口火)
Unicode: U+9344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金京
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CYRF (金卜口火)
Unicode: U+9344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1