Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金怱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: CPKP (金心大心)
Unicode: U+936F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金怱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: CPKP (金心大心)
Unicode: U+936F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2