Âm Hán Việt: thoảnUnicode: U+9479Tổng nét: 26 Bộ: kim 金 (+18 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 金竄Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 6
Từ điển phổ thông đục thủng Từ điển Trần Văn Chánh Đục: 鑹冰 Đục băng.
|