Có 1 kết quả:bạt Unicode: U+94B9 Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅犮 Nét bút: ノ一一一フ一ノフ丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 1 giản thể Từ điển phổ thông cái nạo bạt (nhạc) Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鈸. Từ điển Trần Văn Chánh (nhạc) Chũm choẹ, chập choã, nạo bạt. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鈸 |
|