Có 1 kết quả:
mão
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅卯
Nét bút: ノ一一一フノフノフ一
Thương Hiệt: XCHHL (重金竹竹中)
Unicode: U+94C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rivê (cơ khí)
2. tán rivê
2. tán rivê
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉚
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cơ) Rivê;
② Tán rivê.
② Tán rivê.