Có 1 kết quả:
giảo
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰钅交
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XCYCK (重金卜金大)
Unicode: U+94F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉸
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Kéo;
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.