Có 2 kết quả:
sạn • sản
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅产
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
Thương Hiệt: CYTH (金卜廿竹)
Unicode: U+94F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới
2. gọt, nạo, xúc, xới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏟.
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy liềm phát cỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng;
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剷
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng: 鐵鏟 Cái xẻng;
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.
Từ ghép 1