Có 1 kết quả:
khanh
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅坚
Nét bút: ノ一一一フ丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: CLEG (金中水土)
Unicode: U+94FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
2. khua, đánh
2. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏗
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Leng keng: 鏗的一聲 Keng một tiếng;
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.