Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅易
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: XCAPH (重金日心竹)
Unicode: U+9521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếc, Zn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錫
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Thiếc (Stannum, kí hiệu Sn);
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.