Có 1 kết quả:
kiện
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅建
Nét bút: ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: XCNKQ (重金弓大手)
Unicode: U+952E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍵
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chốt bánh xe;
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.