Có 1 kết quả:
tư
Âm Hán Việt: tư
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅兹
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: XCTVI (重金廿女戈)
Unicode: U+9543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅兹
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: XCTVI (重金廿女戈)
Unicode: U+9543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1