Có 1 kết quả:
trấn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅真
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: OVJBC (人女十月金)
Unicode: U+9547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
giản thể
Từ điển phổ thông
canh giữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎭
Từ ghép 1